Từ điển Trần Văn Chánh
玎 - đinh
【玎璫】đinh đang [dingdang] Xem 丁當 [dingdang].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
玎 - đinh
Tiếng các viên ngọc va chạm vào nhau. Cũng gọi là Đinh linh 玎玲 — Dùng như chữ Đinh 叮.